ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HÒA PHƯỚC Độc lập- Tự do – Hạnh phúc
Số: /TB-UBND Hòa Phước, ngày tháng 01 năm 2024
THÔNG BÁO
V/v về việc niêm yết công khai danh sách hộ dân hỗ trợ thiệt hại hoa,
màu do đợt mưa lớn ngày 14/10-15/10/2022 trên địa bàn xã
Căn cứ Nghị định số 02/2017/NĐ-CP ngày 09/01/2017 của Chính phủ về cơ chế, chính sách hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh và Quyết định số 10/2019/QĐ-UBND ngày 01/02/2019 của UBND thành phố Đà Nẵng ban hành quy định hỗ trợ để khôi phục sản xuất nông nghiệp vùng bị thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh trên địa bàn thành phố Đà Nẵng;
Căn cứ Quyết định số 2908/QĐ-UBND ngày 28/12/2023 của UBND thành phố Đà Nẵng phê duyệt kinh phí, bổ sung có mục tiêu để hỗ trợ khôi phục sản xuất nông nghiệp do thiên tai gây ra năm 2022 trên địa bàn huyện Hòa Vang và Quyết định số 8490/QĐ-UBND ngày 28/12/2023 của Chủ tịch UBND huyện Hòa Vang về việc bổ sung kinh phí cho các đơn vị thực hiện nhiệm vụ phát sinh đợt 15;
Thực hiện công văn số 07/NN.PTNT ngày 05/01/2024 của Phòng NNvà PTNT huyện Hòa Vang về việc chi hỗ trợ khôi phục sản xuất nông nghiệp do thiên tai năm 2022;
Ủy ban nhân dân xã thông báo cho toàn thể bà con nhân dân trên địa bàn xã về việc công khai danh sách các hộ dân bị thiệt hại về diện tích hoa, màu do đợt mưa lớn ngày 14/10/2022-15/10/2022 như sau:
Số |
Họ và tên |
Giá trị thiệt hại (Tr.đồng) |
Hoa dưới 1 năm tuổi (chậu) |
Hoa trên 1 năm tuổi (chậu) |
Hoa, cây cảnh dưới 1 năm tuổi (ha) |
Hoa, cây cảnh trên 1 năm tuổi (ha) |
Tổng kinh phí |
||||||
Trên 70% |
Thiệt hại từ 30-70% |
Trên 70% |
Thiệt hại từ 30-70% |
Trên 70% |
Thiệt hại từ 30-70% |
Trên 70% |
Thiệt hại từ 30-70% |
||||||
|
XÃ HOÀ PHƯỚC |
– |
– |
3.670 |
– |
– |
0,90 |
– |
– |
– |
9.370.000 |
||
|
Thôn Nhơn Thọ 1 |
– |
– |
2.020 |
– |
– |
0,90 |
– |
– |
– |
|
||
1 |
Ngô Thanh Mãng |
|
|
100 |
|
|
|
|
|
|
100.000 |
||
2 |
Lê Thị Kim Ánh |
|
|
100 |
|
|
|
|
|
|
100.000 |
||
3 |
Lê Thị Thu Hồng |
|
|
50 |
|
|
|
|
|
|
50.000 |
||
4 |
Trần Thị Dương |
|
|
70 |
|
|
|
|
|
|
70.000 |
||
5 |
Châu Văn Xuân |
|
|
250 |
|
|
|
|
|
|
250.000 |
||
6 |
Nguyễn Tấn Lực |
|
|
|
|
|
0,30 |
|
|
|
1.200.000 |
||
7 |
Châu Văn Dũng |
|
|
400 |
|
|
|
|
|
|
400.000 |
||
8 |
Trịnh Thị Sa |
|
|
200 |
|
|
|
|
|
|
200.000 |
||
9 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
|
|
150 |
|
|
0,30 |
|
|
|
1.350.000 |
||
10 |
Trần Thanh Sang |
|
|
200 |
|
|
|
|
|
|
200.000 |
||
11 |
Nguyễn Huân |
|
|
200 |
|
|
|
|
|
|
200.000 |
||
12 |
Phạm Thị Sáng |
|
|
150 |
|
|
|
|
|
|
150.000 |
||
13 |
Nguyễn Quang Trang |
|
|
150 |
|
|
0,30 |
|
|
|
1.350.000 |
||
14 |
Hồ Ngọc Giao |
|
|
|
|
|
|
|
0,35 |
|
2.100.000 |
||
|
Thôn Tân Hạnh |
– |
– |
200 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
|
||
15 |
Bùi Thị Nhàn |
|
|
100 |
|
|
|
|
|
|
100.000 |
||
16 |
Nguyễn Thị Bông |
|
|
100 |
|
|
|
|
|
|
100.000 |
||
|
Thôn Miếu Bông |
– |
– |
1.150 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
|
||
17 |
Tạ Văn Phương |
|
|
650 |
|
|
|
|
|
|
650.000 |
||
18 |
Tạ Văn Phong |
|
|
500 |
|
|
|
|
|
|
500.000 |
||
|
Thôn Cồn Mong |
|
|
300 |
|
|
|
|
|
|
|
||
19 |
Phan Ngọc Anh |
|
|
300 |
|
|
|
|
|
|
300.000 |
||
STT |
Họ và tên |
TỔNG HỢP THIỆT HẠI |
Tổng kinh phí đề nghị hỗ trợ (đồng) |
|||||||||||||
Tổng giá trị thiệt hại (tr.đ) |
DT THIỆT HẠI HƠN 70% |
DT THIỆT HẠI TỪ 30-70% |
||||||||||||||
Cây lúa (ha) |
Ngô và rau màu (ha) |
Cây công nghiệp (ha) |
Cây ăn quả lâu năm (ha) |
Dưa hấu (ha) |
Cây lúa (ha) |
Ngô và rau màu (ha) |
Cây công nghiệp (ha) |
Cây ăn quả lâu năm (ha) |
Dưa hấu (ha) |
|
||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
|
||
|
XÃ HOÀ PHƯỚC |
|
0 |
2,9941 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.988.200 |
|
||
|
Giáng Nam 1 |
0 |
0 |
0,56 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.120.000 |
|
||
1 |
Lê Thị Chi |
|
|
0,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
200.000 |
|
||
2 |
Trương Thị Nữ |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100.000 |
|
||
3 |
Trần Thị Mỹ Linh |
|
|
0,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300.000 |
|
||
4 |
Tưởng Thị Liên |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100.000 |
|
||
5 |
Huỳnh Thị Lụa |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
6 |
Trần Thị Thạnh |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
7 |
Lê Thị Phúc |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
8 |
Trần Cử |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
80.000 |
|
||
9 |
Đỗ Xuân Thông |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100.000 |
|
||
10 |
Lê Thị Mua |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
80.000 |
|
||
|
thôn Miếu Bông |
0 |
0 |
0,13 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
260.000 |
|
||
11 |
Nguyễn Thành Thông |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
80.000 |
|
||
12 |
Nguyễn Quốc Thái |
|
|
0,055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
110.000 |
|
||
13 |
Đặng Thị Tuyết |
|
|
0,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.000 |
|
||
|
thôn Cồn Mong |
0 |
0 |
0,025 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
50.000 |
|
||
14 |
Hồ Văn Nam |
|
|
0,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.000 |
|
||
|
Thôn Nhơn Thọ 1 |
0 |
0 |
0,105 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
210.000 |
|
||
15 |
Lê Thị Thùy Trang |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
16 |
Lê Thị Chiến |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
17 |
Châu Văn Dũng |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
18 |
Nguyễn Quang Thống |
|
|
0,015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30.000 |
|
||
|
Thôn Nhơn Thọ 2 |
0 |
0 |
0,185 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
370.000 |
|
||
19 |
Lê Hạnh |
|
|
0,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
200.000 |
|
||
20 |
Nguyễn Thị Mai |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
21 |
Trần Thị Chiến |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
22 |
Nguyễn Đình Thành |
|
|
0,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.000 |
|
||
|
Thôn Quá Giáng 1 |
0 |
0 |
0,69 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.380.000 |
|
||
23 |
Trần Thị Mau |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
24 |
Lê Viết Sang |
|
|
0,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.000 |
|
||
25 |
Nguyễn Phó |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
26 |
Nguyễn Giáo |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
27 |
Lê Hà |
|
|
0,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.000 |
|
||
28 |
Đinh Viết Thiệp |
|
|
0,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.000 |
|
||
29 |
Nguyễn Năng |
|
|
0,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.000 |
|
||
30 |
Phạm Ký |
|
|
0,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.000 |
|
||
31 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
32 |
Đinh Mẫn |
|
|
0,075 |
|
|
|
|
|
|
|
|
150.000 |
|
||
33 |
Đinh Hiên |
|
|
0,095 |
|
|
|
|
|
|
|
|
190.000 |
|
||
34 |
Đinh Mông |
|
|
0,065 |
|
|
|
|
|
|
|
|
130.000 |
|
||
35 |
Đinh Viết Ái |
|
|
0,065 |
|
|
|
|
|
|
|
|
130.000 |
|
||
36 |
Đinh Thị Hòa |
|
|
0,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.000 |
|
||
37 |
Nguyễn Thị Lai |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
38 |
Đinh Hú |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
80.000 |
|
||
|
Thôn Tân Hạnh |
0 |
0 |
0,18 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
360.000 |
|
||
39 |
Trần Thị Lan |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
40 |
Nguyễn Hữu Kế |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
41 |
Phạm Thị Lý |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
42 |
Lê thị Ảnh |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
43 |
Nguyễn Thị Lệ Hà |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
44 |
Nguyễn Thức |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
45 |
Lê Mai |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
46 |
Bùi Thị Trang |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
|
Thôn Trà Kiểm |
0 |
0 |
0,725 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.449.000 |
|
||
47 |
Nguyễn Hữu Thắng |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
48 |
Nguyễn Thanh Quý |
|
|
0,055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
110.000 |
|
||
49 |
Bùi Thị Hoa |
|
|
0,043 |
|
|
|
|
|
|
|
|
86.000 |
|
||
50 |
Trần Thị Giàu |
|
|
0,0525 |
|
|
|
|
|
|
|
|
105.000 |
|
||
51 |
Nguyễn Thanh Quang |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
52 |
Nguyễn Hoa |
|
|
0,029 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.000 |
|
||
53 |
Trần Thị Phụng |
|
|
0,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.000 |
|
||
54 |
Nguyễn Thị Sơn |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100.000 |
|
||
55 |
Đinh Thị Vân |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
56 |
Nguyễn Kế |
|
|
0,075 |
|
|
|
|
|
|
|
|
150.000 |
|
||
57 |
Ngô Thị Hoa |
|
|
0,015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30.000 |
|
||
58 |
Nguyễn Thị An |
|
|
0,015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30.000 |
|
||
59 |
Trần Phước Tuấn |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
60 |
Trần Thạnh |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
61 |
Trần Thang |
|
|
0,015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30.000 |
|
||
62 |
Lê Nhựt |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
63 |
Nguyễn Kỳ |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
64 |
Nguyễn Thị Xí |
|
|
0,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.000 |
|
||
65 |
Trần Hồng |
|
|
0,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.000 |
|
||
66 |
Đinh Thị Hến |
|
|
0,015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30.000 |
|
||
67 |
Trần Thị Kim Thêu |
|
|
0,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.000 |
|
||
68 |
Trần Kim Dũng |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
69 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
|
0,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.000 |
|
||
70 |
Nguyễn Mai |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20.000 |
|
||
71 |
Trần Thị Bé |
|
|
0,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.000 |
|
||
72 |
Lê Thị Lực |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20.000 |
|
||
|
Thôn Giáng Nam 2 |
0 |
0 |
0,39 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
789.200 |
|
||
73 |
Đặng Lanh |
|
|
0,0251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.200 |
|
||
74 |
Nguyễn Minh |
|
|
0,0238 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.600 |
|
||
75 |
Đinh Quý |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000 |
|
||
76 |
Trần Lo |
|
|
0,0153 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30.600 |
|
||
77 |
Nguyễn Đức Cần |
|
|
0,0335 |
|
|
|
|
|
|
|
|
67.000 |
|
||
78 |
Đinh Sang |
|
|
0,0221 |
|
|
|
|
|
|
|
|
44.200 |
|
||
79 |
Nguyễn Thanh |
|
|
0,0138 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27.600 |
|
||
80 |
Nguyễn Thị Hiền Lương |
|
|
0,0138 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27.600 |
|
||
81 |
Nguyễn Công |
|
|
0,0376 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.200 |
|
||
82 |
Trần Dũng |
|
|
0,024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
48.000 |
|
||
83 |
Nguyễn Thức |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
80.000 |
|
||
84 |
Lê Trực |
|
|
0,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.000 |
|
||
85 |
Đinh Dương |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.000 |
|
||
86 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
|
|
0,0306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
61.200 |
|
||
87 |
Huỳnh Thị Nguyệt |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
80.000 |
|
||
Vậy, Ủy ban nhân dân xã Hòa Phước thông báo niêm yết công khai danh sách các hộ dân bị thiệt hại về diện tích hoa, màu do đợt mưa lớn ngày 14/10/2022-15/10/2022 tại trụ sở UBND xã, các thôn trên địa bàn xã./.
Nơi nhận: TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
|
– TT. Đảng ủy xã; CHỦ TỊCH
– TT. HĐND-UBND-UBMTTQVN xã;
– BND 10 thôn;
– Lưu: VT, NN(Tùng).
Trần Bùi Quốc Bình